(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethnic violence
C1

ethnic violence

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực sắc tộc bạo lực dân tộc xung đột sắc tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bạo lực bắt nguồn từ sự thù hằn dân tộc hoặc xung đột giữa các nhóm dân tộc khác nhau.

Definition (English Meaning)

Violence motivated by ethnic hatred or conflict between different ethnic groups.

Ví dụ Thực tế với 'Ethnic violence'

  • "The country has a long history of ethnic violence."

    "Đất nước này có một lịch sử lâu dài về bạo lực sắc tộc."

  • "The UN has condemned the recent ethnic violence in the region."

    "Liên Hợp Quốc đã lên án bạo lực sắc tộc gần đây trong khu vực."

  • "Ethnic violence has displaced thousands of people."

    "Bạo lực sắc tộc đã khiến hàng ngàn người phải rời bỏ nhà cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: violence
  • Adjective: ethnic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sectarian violence(bạo lực tôn giáo/phe phái)
communal violence(bạo lực cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ethnic harmony(hòa hợp dân tộc)
peaceful coexistence(cùng tồn tại hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Khoa học chính trị Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Ethnic violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động bạo lực có hệ thống hoặc lẻ tẻ nhắm vào các thành viên của một nhóm dân tộc cụ thể bởi các thành viên của một nhóm dân tộc khác. Mức độ nghiêm trọng có thể từ quấy rối, phân biệt đối xử đến diệt chủng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

in: thường được sử dụng để chỉ phạm vi địa lý hoặc bối cảnh nơi bạo lực xảy ra (ví dụ: 'ethnic violence in the region'). against: được sử dụng để chỉ đối tượng của bạo lực (ví dụ: 'ethnic violence against minorities').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic violence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)