exaggerated masculinity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exaggerated masculinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thể hiện hoặc trình diễn sự nam tính một cách cực đoan hoặc quá mức, thường vượt quá những gì được coi là điển hình hoặc cần thiết, thường là để bù đắp cho cảm giác bất an hoặc thiếu sót.
Definition (English Meaning)
The act of displaying or performing masculinity in an extreme or excessive manner, often beyond what is considered typical or necessary, usually to compensate for feelings of insecurity or inadequacy.
Ví dụ Thực tế với 'Exaggerated masculinity'
-
"He engaged in exaggerated masculinity, constantly showing off his physical strength to assert dominance."
"Anh ta thể hiện sự nam tính thái quá, liên tục khoe khoang sức mạnh thể chất để khẳng định sự thống trị."
-
"The film critic argued that the movie promoted exaggerated masculinity through its portrayal of violence."
"Nhà phê bình phim cho rằng bộ phim đã quảng bá sự nam tính thái quá thông qua cách miêu tả bạo lực."
-
"Exaggerated masculinity can lead to negative consequences for both men and women."
"Sự nam tính thái quá có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho cả nam giới và nữ giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exaggerated masculinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exaggerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exaggerated masculinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người đàn ông đang cố gắng chứng tỏ bản thân một cách thái quá. Nó có thể liên quan đến các hành vi như hung hăng, kiểm soát, hoặc từ chối thể hiện cảm xúc. Nó khác với sự nam tính đơn thuần ở chỗ nó vượt quá mức cần thiết và trở nên phô trương, đôi khi gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exaggerated masculinity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.