execute perfectly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Execute perfectly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện hoặc tiến hành một việc gì đó, chẳng hạn như một kế hoạch hoặc nhiệm vụ, với độ chính xác và chuẩn xác tuyệt đối, không để lại sai sót nào.
Definition (English Meaning)
To perform or carry out something, such as a plan or task, with complete accuracy and precision, leaving no room for error.
Ví dụ Thực tế với 'Execute perfectly'
-
"The team executed the plan perfectly, resulting in a flawless launch."
"Đội đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo, dẫn đến một buổi ra mắt không tì vết."
-
"She executed the piano piece perfectly, impressing the judges."
"Cô ấy đã chơi bản nhạc piano một cách hoàn hảo, gây ấn tượng với ban giám khảo."
-
"The surgeon executed the operation perfectly, saving the patient's life."
"Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách hoàn hảo, cứu sống bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Execute perfectly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: execute
- Adverb: perfectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Execute perfectly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch một cách lý tưởng, không có bất kỳ lỗi lầm hay sai sót nào. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao. So với 'do well', 'execute perfectly' mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn, nhấn mạnh vào quá trình thực hiện chuẩn xác theo kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Execute perfectly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.