(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perform impeccably
C1

perform impeccably

Động từ và Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thực hiện một cách hoàn hảo biểu diễn một cách xuất sắc làm một cách không tì vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perform impeccably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Perform" nghĩa là thực hiện, hoàn thành hoặc đáp ứng một hành động, nhiệm vụ hoặc chức năng. "Impeccably" nghĩa là một cách hoàn hảo hoặc không tì vết.

Definition (English Meaning)

"Perform" means to carry out, accomplish, or fulfill an action, task, or function. "Impeccably" means in a perfect or flawless manner.

Ví dụ Thực tế với 'Perform impeccably'

  • "The pianist performed impeccably, leaving the audience in awe."

    "Nghệ sĩ piano đã biểu diễn một cách hoàn hảo, khiến khán giả phải kinh ngạc."

  • "The surgeon performed the operation impeccably."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách hoàn hảo."

  • "The company's customer service department performs impeccably, always exceeding customer expectations."

    "Bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty hoạt động một cách hoàn hảo, luôn vượt quá sự mong đợi của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perform impeccably'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly(một cách tệ hại)
badly(một cách tồi tệ)
imperfectly(một cách không hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

masterfully(một cách điêu luyện, bậc thầy)
skillfully(một cách khéo léo, lành nghề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Perform impeccably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "perform impeccably" thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện một nhiệm vụ, công việc hoặc vai trò một cách xuất sắc, không có sai sót và đạt đến mức độ hoàn hảo. Nó nhấn mạnh không chỉ việc hoàn thành mà còn là cách thức thực hiện hoàn hảo. So với các cụm từ như "perform well" (thực hiện tốt) hoặc "perform adequately" (thực hiện vừa đủ), "perform impeccably" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hoàn hảo và xuất sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perform impeccably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)