(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expense structure
B2

expense structure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ cấu chi phí cấu trúc chi phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expense structure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức chi phí được tổ chức và phân loại trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The way in which expenses are organized and categorized within a business or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Expense structure'

  • "Analyzing the expense structure of the project revealed several areas for cost reduction."

    "Phân tích cấu trúc chi phí của dự án đã cho thấy một vài lĩnh vực có thể giảm chi phí."

  • "The company is reviewing its expense structure to improve profitability."

    "Công ty đang xem xét cấu trúc chi phí của mình để cải thiện lợi nhuận."

  • "Understanding the expense structure is crucial for effective budgeting."

    "Hiểu rõ cấu trúc chi phí là rất quan trọng để lập ngân sách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expense structure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expense structure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cost structure(cấu trúc chi phí)
cost breakdown(phân tích chi phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

revenue structure(cấu trúc doanh thu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Expense structure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính, kế toán và lập kế hoạch kinh doanh. Nó đề cập đến cấu trúc hoặc khung của các chi phí khác nhau, ví dụ: chi phí cố định so với chi phí biến đổi, chi phí trực tiếp so với chi phí gián tiếp, chi phí hoạt động so với chi phí vốn. Phân tích 'expense structure' giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nguồn gốc và bản chất của các chi phí, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'expense structure of' đề cập đến cấu trúc chi phí của một thực thể cụ thể (ví dụ: công ty, dự án). 'expense structure within' đề cập đến cấu trúc chi phí bên trong một bộ phận hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expense structure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)