experimental project
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc liên quan đến thí nghiệm.
Ví dụ Thực tế với 'Experimental project'
-
"The company is running an experimental program to reduce carbon emissions."
"Công ty đang thực hiện một chương trình thử nghiệm để giảm lượng khí thải carbon."
-
"The company launched an experimental project to test the market's response to the new product."
"Công ty đã khởi động một dự án thử nghiệm để kiểm tra phản ứng của thị trường đối với sản phẩm mới."
-
"The university is funding an experimental project to explore the potential of artificial intelligence in education."
"Trường đại học đang tài trợ cho một dự án thử nghiệm để khám phá tiềm năng của trí tuệ nhân tạo trong giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project
- Adjective: experimental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experimental project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'experimental' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó mới, chưa được thử nghiệm rộng rãi, và có thể mang tính rủi ro hoặc không chắc chắn về kết quả. Nó nhấn mạnh tính chất thử nghiệm và khám phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental project'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will start an experimental project next month.
|
Nhóm sẽ bắt đầu một dự án thử nghiệm vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to lead the experimental project due to time constraints.
|
Cô ấy sẽ không lãnh đạo dự án thử nghiệm vì hạn chế về thời gian. |
| Nghi vấn |
Will they present the results of the experimental project at the conference?
|
Liệu họ có trình bày kết quả của dự án thử nghiệm tại hội nghị không? |