(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventional project
B2

conventional project

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án truyền thống dự án thông thường dự án theo quy trình chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc phù hợp với những gì thường được làm hoặc tin tưởng.

Definition (English Meaning)

Based on or in accordance with what is generally done or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Conventional project'

  • "The company decided to undertake a conventional project management approach."

    "Công ty quyết định áp dụng một phương pháp quản lý dự án truyền thống."

  • "The team chose a conventional project methodology to ensure predictable outcomes."

    "Nhóm đã chọn một phương pháp luận dự án thông thường để đảm bảo kết quả có thể dự đoán được."

  • "Despite its scale, the building project was considered conventional in its design."

    "Mặc dù quy mô lớn, dự án xây dựng được coi là thông thường trong thiết kế của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional project'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Conventional project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'conventional project', 'conventional' ám chỉ dự án được thực hiện theo các phương pháp, quy trình đã được thiết lập và chấp nhận rộng rãi. Nó đối lập với các dự án mang tính sáng tạo, thử nghiệm hoặc đột phá. Sự khác biệt nằm ở tính quen thuộc và độ rủi ro thấp hơn của quy trình thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)