extended rectangle
Tính từ (extended)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended rectangle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kích thước tương đối lớn theo một hoặc nhiều hướng.
Definition (English Meaning)
Having a relatively large extent in one or more directions.
Ví dụ Thực tế với 'Extended rectangle'
-
"The blueprint showed an extended rectangle representing the proposed building's foundation."
"Bản thiết kế cho thấy một hình chữ nhật kéo dài đại diện cho nền móng được đề xuất của tòa nhà."
-
"The farmer's field was an extended rectangle, much longer than it was wide."
"Cánh đồng của người nông dân là một hình chữ nhật kéo dài, dài hơn nhiều so với chiều rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extended rectangle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extended rectangle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm 'extended rectangle', 'extended' chỉ rằng hình chữ nhật đó có thể dài ra theo một hướng nào đó so với hình chữ nhật thông thường. Nó gợi ý một sự kéo dài hoặc mở rộng về kích thước, thường là chiều dài hoặc chiều rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended rectangle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.