(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extended rectangle
B1

extended rectangle

Tính từ (extended)

Nghĩa tiếng Việt

hình chữ nhật kéo dài hình chữ nhật có chiều dài lớn hơn nhiều so với chiều rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended rectangle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kích thước tương đối lớn theo một hoặc nhiều hướng.

Definition (English Meaning)

Having a relatively large extent in one or more directions.

Ví dụ Thực tế với 'Extended rectangle'

  • "The blueprint showed an extended rectangle representing the proposed building's foundation."

    "Bản thiết kế cho thấy một hình chữ nhật kéo dài đại diện cho nền móng được đề xuất của tòa nhà."

  • "The farmer's field was an extended rectangle, much longer than it was wide."

    "Cánh đồng của người nông dân là một hình chữ nhật kéo dài, dài hơn nhiều so với chiều rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extended rectangle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Extended rectangle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm 'extended rectangle', 'extended' chỉ rằng hình chữ nhật đó có thể dài ra theo một hướng nào đó so với hình chữ nhật thông thường. Nó gợi ý một sự kéo dài hoặc mở rộng về kích thước, thường là chiều dài hoặc chiều rộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended rectangle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)