extraneously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraneously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không liên quan, không thích đáng; không thuộc hoặc không liên quan đến vấn đề đang được bàn đến.
Definition (English Meaning)
In an irrelevant or unrelated manner; not belonging or pertinent to the matter at hand.
Ví dụ Thực tế với 'Extraneously'
-
"The speaker digressed extraneously into a discussion about his childhood."
"Diễn giả đã lạc đề một cách không liên quan vào một cuộc thảo luận về thời thơ ấu của mình."
-
"The report was cluttered with extraneously detailed information."
"Bản báo cáo bị lộn xộn với thông tin chi tiết thừa thãi một cách không liên quan."
-
"She added extraneously flowery language to her presentation."
"Cô ấy đã thêm những ngôn từ hoa mỹ một cách không liên quan vào bài thuyết trình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extraneously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: extraneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extraneously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ một yếu tố, thông tin hoặc hành động nào đó không cần thiết hoặc không quan trọng đối với tình huống hiện tại. Nó nhấn mạnh sự không liên quan và có thể làm xao nhãng hoặc gây nhiễu thông tin chính. 'Extraneously' thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy một sự bổ sung không cần thiết hoặc không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraneously'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke extraneously during the meeting.
|
Anh ấy đã nói lạc đề trong cuộc họp. |
| Phủ định |
Didn't she act extraneously during the play?
|
Cô ấy đã không diễn lạc đề trong vở kịch sao? |
| Nghi vấn |
Did the information appear extraneously in the report?
|
Thông tin có xuất hiện một cách không liên quan trong báo cáo không? |