(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extraneously
C1

extraneously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không liên quan một cách thừa thãi một cách không thích đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraneously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không liên quan, không thích đáng; không thuộc hoặc không liên quan đến vấn đề đang được bàn đến.

Definition (English Meaning)

In an irrelevant or unrelated manner; not belonging or pertinent to the matter at hand.

Ví dụ Thực tế với 'Extraneously'

  • "The speaker digressed extraneously into a discussion about his childhood."

    "Diễn giả đã lạc đề một cách không liên quan vào một cuộc thảo luận về thời thơ ấu của mình."

  • "The report was cluttered with extraneously detailed information."

    "Bản báo cáo bị lộn xộn với thông tin chi tiết thừa thãi một cách không liên quan."

  • "She added extraneously flowery language to her presentation."

    "Cô ấy đã thêm những ngôn từ hoa mỹ một cách không liên quan vào bài thuyết trình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extraneously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: extraneously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irrelevant(không liên quan)
unrelated(không liên hệ)
immaterial(không quan trọng)
incidentally(tình cờ, ngẫu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extraneously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ một yếu tố, thông tin hoặc hành động nào đó không cần thiết hoặc không quan trọng đối với tình huống hiện tại. Nó nhấn mạnh sự không liên quan và có thể làm xao nhãng hoặc gây nhiễu thông tin chính. 'Extraneously' thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy một sự bổ sung không cần thiết hoặc không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraneously'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke extraneously during the meeting.
Anh ấy đã nói lạc đề trong cuộc họp.
Phủ định
Didn't she act extraneously during the play?
Cô ấy đã không diễn lạc đề trong vở kịch sao?
Nghi vấn
Did the information appear extraneously in the report?
Thông tin có xuất hiện một cách không liên quan trong báo cáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)