(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extrusive rock
B2

extrusive rock

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá magma phun trào đá phun trào đá núi lửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrusive rock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đá magma phun trào, được hình thành do sự làm nguội và đông cứng của dung nham trên bề mặt Trái Đất.

Definition (English Meaning)

Igneous rock formed by the cooling and solidification of lava on the Earth's surface.

Ví dụ Thực tế với 'Extrusive rock'

  • "Basalt is a common type of extrusive rock."

    "Bazan là một loại đá magma phun trào phổ biến."

  • "The Giant's Causeway in Northern Ireland is made of extrusive rock."

    "Giant's Causeway ở Bắc Ireland được tạo thành từ đá magma phun trào."

  • "Extrusive rock cools quickly, resulting in small crystals."

    "Đá magma phun trào nguội nhanh chóng, tạo ra các tinh thể nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extrusive rock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extrusive rock
  • Adjective: extrusive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

volcanic rock(đá núi lửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Extrusive rock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đá phun trào, còn được gọi là đá núi lửa, có cấu trúc hạt mịn hoặc thủy tinh do quá trình làm nguội nhanh. Khác với đá xâm nhập (intrusive rock) hình thành sâu bên trong lòng đất và có cấu trúc hạt thô hơn do quá trình làm nguội chậm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ dùng để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: a type of extrusive rock). ‘In’ dùng để chỉ sự xuất hiện (ví dụ: extrusive rock in a specific region).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrusive rock'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study the composition of the extrusive rock on the newly formed island.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu thành phần của đá phun trào trên hòn đảo mới hình thành.
Phủ định
The geologist isn't going to classify this sample as extrusive rock because of its crystalline structure.
Nhà địa chất sẽ không phân loại mẫu này là đá phun trào vì cấu trúc tinh thể của nó.
Nghi vấn
Will they find more extrusive formations in this volcanic region?
Liệu họ có tìm thấy nhiều thành tạo phun trào hơn ở khu vực núi lửa này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)