(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrusive rock
C1

intrusive rock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá xâm nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrusive rock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đá mácma xâm nhập được hình thành từ magma nguội đi và đông đặc bên trong lớp vỏ Trái Đất; còn được gọi là đá pluton.

Definition (English Meaning)

Igneous rock formed from magma that cools and solidifies within the Earth's crust; also known as plutonic rock.

Ví dụ Thực tế với 'Intrusive rock'

  • "Granite is a common example of an intrusive rock."

    "Granit là một ví dụ phổ biến về đá xâm nhập."

  • "The composition of the intrusive rock can tell us about the conditions deep within the Earth."

    "Thành phần của đá xâm nhập có thể cho chúng ta biết về các điều kiện sâu bên trong Trái Đất."

  • "Erosion can expose large bodies of intrusive rock, forming prominent landforms."

    "Sự xói mòn có thể làm lộ ra các khối đá xâm nhập lớn, tạo thành các địa hình nổi bật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrusive rock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intrusive rock
  • Adjective: intrusive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

extrusive rock(đá phun trào)

Từ liên quan (Related Words)

igneous rock(đá mácma)
magma(macma)
granite(granit)
diorite(điorit) gabbro(gabro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Intrusive rock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đá xâm nhập hình thành do magma nguội chậm dưới bề mặt Trái Đất, tạo ra các tinh thể lớn. Điều này trái ngược với đá phun trào, được hình thành từ dung nham nguội nhanh trên bề mặt và có các tinh thể nhỏ hơn hoặc không có tinh thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrusive rock'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist had identified the intrusive rock formation before the excavation began.
Nhà địa chất đã xác định được sự hình thành đá xâm nhập trước khi cuộc khai quật bắt đầu.
Phủ định
They had not realized that the intrusive nature of the rock would cause such instability until the analysis was complete.
Họ đã không nhận ra rằng bản chất xâm nhập của đá sẽ gây ra sự bất ổn như vậy cho đến khi phân tích hoàn thành.
Nghi vấn
Had the team considered the age of the intrusive rock when dating the surrounding strata?
Nhóm nghiên cứu đã xem xét tuổi của đá xâm nhập khi xác định niên đại của các lớp địa chất xung quanh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)