industrial livestock production
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial livestock production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc chăn nuôi gia súc, gia cầm quy mô lớn, thâm canh, thường diễn ra trong nhà, nhằm mục đích sản xuất thịt, sữa hoặc trứng trên quy mô thương mại.
Definition (English Meaning)
The intensive rearing of animals, typically in large numbers and often indoors, for the purpose of producing meat, milk, or eggs on a commercial scale.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial livestock production'
-
"Industrial livestock production has significantly increased the availability of meat products."
"Sản xuất chăn nuôi công nghiệp đã tăng đáng kể nguồn cung các sản phẩm thịt."
-
"The environmental impact of industrial livestock production is a major concern."
"Tác động môi trường của sản xuất chăn nuôi công nghiệp là một mối quan tâm lớn."
-
"New technologies are being developed to improve the efficiency of industrial livestock production."
"Các công nghệ mới đang được phát triển để cải thiện hiệu quả của sản xuất chăn nuôi công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial livestock production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industrial livestock production
- Adjective: industrial, livestock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial livestock production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến quy mô công nghiệp và tính hiệu quả trong sản xuất. Nó thường liên quan đến các phương pháp chăn nuôi tập trung, sử dụng nhiều công nghệ và nguồn lực để tối đa hóa sản lượng. Khác với 'traditional livestock farming' (chăn nuôi gia súc truyền thống) tập trung vào các phương pháp tự nhiên và quy mô nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đối tượng sản xuất (ví dụ: industrial livestock production of beef). 'in' dùng để chỉ địa điểm hoặc phương pháp (ví dụ: industrial livestock production in concentrated animal feeding operations - CAFOs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial livestock production'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.