factual record
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual record'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi chép bằng văn bản hoặc được ghi lại, trình bày các sự kiện một cách khách quan; một tập hợp các sự kiện đã được ghi lại.
Definition (English Meaning)
A written or documented account presenting facts in an objective manner; a collection of documented facts.
Ví dụ Thực tế với 'Factual record'
-
"The historian consulted the factual record to verify the details of the battle."
"Nhà sử học đã tham khảo bản ghi sự thật để xác minh các chi tiết của trận chiến."
-
"The investigation produced a factual record of the incident."
"Cuộc điều tra đã tạo ra một bản ghi sự thật về vụ việc."
-
"Scientists rely on factual records to support their conclusions."
"Các nhà khoa học dựa vào các bản ghi sự thật để hỗ trợ kết luận của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual record'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factual record
- Adjective: factual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual record'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà tính chính xác và khách quan là rất quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng thông tin được trình bày dựa trên bằng chứng và sự kiện đã được chứng minh, không phải là ý kiến hoặc suy đoán. So sánh với 'historical record' (ghi chép lịch sử) thường bao gồm cả diễn giải và quan điểm, trong khi 'factual record' tập trung vào dữ kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của bản ghi. Ví dụ: 'a factual record of the events'.
* **on:** Dùng khi bản ghi tập trung vào một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'a factual record on climate change'.
* **in:** Dùng khi bản ghi được tìm thấy hoặc chứa trong một nguồn lớn hơn. Ví dụ: 'the factual record in the archives'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual record'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.