(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fail to close the deal
B2

fail to close the deal

Động từ/Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

không chốt được thỏa thuận thất bại trong việc ký kết hợp đồng không thể hoàn tất giao dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fail to close the deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thành công trong việc hoàn tất một thỏa thuận hoặc giao dịch kinh doanh.

Definition (English Meaning)

To be unsuccessful in completing a business agreement or transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Fail to close the deal'

  • "Despite months of negotiations, they failed to close the deal with the investor."

    "Mặc dù đàm phán trong nhiều tháng, họ đã không thể chốt được thỏa thuận với nhà đầu tư."

  • "The company failed to close the deal due to unforeseen financial difficulties."

    "Công ty đã không thể chốt được thỏa thuận do những khó khăn tài chính không lường trước."

  • "If we fail to close the deal, we'll lose a significant amount of revenue."

    "Nếu chúng ta không thể chốt được thỏa thuận, chúng ta sẽ mất một khoản doanh thu đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fail to close the deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fail, close
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

to fall through(thất bại, đổ bể)
to come to nothing(không đi đến đâu, vô ích)
to not finalize(không hoàn tất)

Trái nghĩa (Antonyms)

to close the deal(chốt thỏa thuận)
to finalize an agreement(hoàn tất thỏa thuận)
to seal the deal(kí kết thỏa thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Fail to close the deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa thất bại trong giai đoạn cuối cùng của một quá trình đàm phán hoặc bán hàng. Nó nhấn mạnh sự thất vọng khi không thể đi đến thỏa thuận cuối cùng, thường sau một quá trình đầu tư thời gian và công sức đáng kể. Sự thất bại này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự khác biệt về giá cả, điều khoản hợp đồng, hoặc các vấn đề pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Mặc dù 'fail to close the deal' là một cụm cố định, 'fail on' có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân thất bại (ví dụ: 'They failed on the pricing'). 'fail with' có thể được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc đối tượng mà họ thất bại (ví dụ: 'They failed with their aggressive negotiation tactics'). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, chúng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fail to close the deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)