domestic discord
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic discord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất hòa, xung đột hoặc thiếu hòa thuận trong một gia đình hoặc hộ gia đình.
Definition (English Meaning)
Strife or lack of agreement within a household or family.
Ví dụ Thực tế với 'Domestic discord'
-
"The domestic discord had a devastating effect on the children."
"Sự bất hòa trong gia đình đã gây ra ảnh hưởng tàn khốc đến những đứa trẻ."
-
"Domestic discord is often cited as a contributing factor to juvenile delinquency."
"Sự bất hòa trong gia đình thường được trích dẫn như một yếu tố góp phần vào tình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên."
-
"The novel explores the theme of domestic discord and its impact on individual identity."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá chủ đề về sự bất hòa trong gia đình và tác động của nó đến bản sắc cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic discord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: domestic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domestic discord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'domestic discord' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh nghiêm túc như thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý hoặc tâm lý. Nó nhấn mạnh sự căng thẳng và mâu thuẫn nội bộ trong gia đình, có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực. So với các cụm từ như 'family conflict' (xung đột gia đình) hoặc 'marital problems' (vấn đề hôn nhân), 'domestic discord' có mức độ nghiêm trọng cao hơn và thường liên quan đến sự đổ vỡ hoặc bất ổn kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'over' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân của sự bất hòa: 'domestic discord over finances'. 'about' cũng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn: 'domestic discord about child-rearing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic discord'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finally seek counseling, the couple will have been experiencing domestic discord for years.
|
Vào thời điểm họ tìm đến tư vấn, cặp đôi sẽ đã trải qua sự bất hòa trong gia đình trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She won't have been anticipating domestic discord if her partner had been honest from the beginning.
|
Cô ấy sẽ không lường trước được sự bất hòa trong gia đình nếu đối tác của cô ấy thành thật ngay từ đầu. |
| Nghi vấn |
Will the family have been suffering from domestic discord before they decide to move to a new city?
|
Liệu gia đình có phải chịu đựng sự bất hòa trong gia đình trước khi họ quyết định chuyển đến một thành phố mới không? |