fashion cycle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashion cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chu kỳ thời trang là sự phổ biến theo chu kỳ của một số phong cách hoặc quần áo nhất định. Một mô hình bao gồm sự giới thiệu, chấp nhận, đạt đỉnh và suy tàn.
Definition (English Meaning)
The periodic popularity of certain styles or clothing. A pattern of introduction, acceptance, culmination, and decline.
Ví dụ Thực tế với 'Fashion cycle'
-
"Understanding the fashion cycle is crucial for predicting future trends."
"Hiểu rõ chu kỳ thời trang là rất quan trọng để dự đoán các xu hướng trong tương lai."
-
"The fashion cycle repeats itself every few decades, with some styles making a comeback."
"Chu kỳ thời trang lặp lại sau mỗi vài thập kỷ, với một số phong cách quay trở lại."
-
"Fast fashion accelerates the fashion cycle, leading to more frequent changes in trends."
"Thời trang nhanh đẩy nhanh chu kỳ thời trang, dẫn đến những thay đổi xu hướng thường xuyên hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fashion cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fashion cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fashion cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chu kỳ thời trang mô tả cách các xu hướng thời trang xuất hiện, được chấp nhận rộng rãi, đạt đến đỉnh cao phổ biến, và cuối cùng trở nên lỗi thời. Các chu kỳ có thể khác nhau về thời gian, từ vài tháng đến vài năm. Sự hiểu biết về chu kỳ này giúp các nhà thiết kế, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" (e.g., 'in the fashion cycle') được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời điểm trong chu kỳ. "of" (e.g., 'the stages of the fashion cycle') được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashion cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.