fiction writing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiction writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề hoặc quá trình viết truyện hư cấu, tiểu thuyết, v.v.
Definition (English Meaning)
The craft or process of writing fictional stories, novels, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Fiction writing'
-
"She decided to pursue fiction writing as a career after taking a creative writing workshop."
"Cô ấy quyết định theo đuổi nghề viết truyện hư cấu sau khi tham gia một buổi workshop viết sáng tạo."
-
"His passion is fiction writing and he spends hours crafting his stories."
"Niềm đam mê của anh ấy là viết truyện hư cấu và anh ấy dành hàng giờ để trau chuốt những câu chuyện của mình."
-
"She teaches fiction writing at the local community college."
"Cô ấy dạy viết truyện hư cấu tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiction writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiction writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiction writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ hoạt động viết lách tập trung vào các câu chuyện tưởng tượng. Nó bao gồm việc tạo ra nhân vật, cốt truyện, bối cảnh và chủ đề trong một thế giới hư cấu. Khác với 'non-fiction writing' (viết phi hư cấu) tập trung vào sự thật và thông tin có thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiction writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.