white-collar crime
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White-collar crime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tội phạm cổ cồn trắng, là loại tội phạm phi bạo lực do các cá nhân hoặc tập đoàn thực hiện, thường liên quan đến gian lận, biển thủ hoặc các hành vi phạm tội tài chính khác.
Definition (English Meaning)
Nonviolent crime committed by individuals or corporations, typically involving fraud, embezzlement, or other financial offenses.
Ví dụ Thực tế với 'White-collar crime'
-
"The company was investigated for white-collar crime, including accounting fraud and insider trading."
"Công ty đã bị điều tra về tội phạm cổ cồn trắng, bao gồm gian lận kế toán và giao dịch nội gián."
-
"White-collar crime can have a devastating impact on the economy and public trust."
"Tội phạm cổ cồn trắng có thể gây ra tác động tàn phá đối với nền kinh tế và lòng tin của công chúng."
-
"The politician was accused of white-collar crime and abuse of power."
"Chính trị gia đó bị cáo buộc tội phạm cổ cồn trắng và lạm dụng quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'White-collar crime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: white-collar crime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White-collar crime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'white-collar crime' nhấn mạnh rằng tội phạm này thường được thực hiện bởi những người có địa vị xã hội cao, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc chính phủ. Nó khác với 'blue-collar crime', chỉ các tội phạm liên quan đến bạo lực hoặc tài sản bởi những người lao động chân tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cases of white-collar crime' (các vụ án tội phạm cổ cồn trắng), 'increase in white-collar crime' (sự gia tăng tội phạm cổ cồn trắng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'White-collar crime'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigators had been examining the complex financial transactions for weeks, trying to uncover evidence of white-collar crime.
|
Các nhà điều tra đã kiểm tra các giao dịch tài chính phức tạp trong nhiều tuần, cố gắng khám phá bằng chứng về tội phạm cổ cồn trắng. |
| Phủ định |
The CEO hadn't been expecting the audit to delve so deeply into the company's finances; they hadn't been concealing white-collar crime.
|
CEO đã không ngờ rằng cuộc kiểm toán lại đi sâu vào tài chính của công ty đến vậy; họ đã không che giấu tội phạm cổ cồn trắng. |
| Nghi vấn |
Had the journalist been investigating the mayor's dealings for long before they broke the story about the white-collar crime?
|
Nhà báo đã điều tra các giao dịch của thị trưởng trong bao lâu trước khi họ đưa tin về vụ tội phạm cổ cồn trắng? |