(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial transparency
C1

financial transparency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

minh bạch tài chính tính minh bạch tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial transparency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà thông tin về tình hình tài chính, hoạt động và hiệu quả của một công ty hoặc tổ chức sẵn có cho các bên quan tâm, chẳng hạn như cổ đông, chủ nợ, cơ quan quản lý và công chúng.

Definition (English Meaning)

The extent to which information about a company's or organization's financial status, activities, and performance is readily available to interested parties, such as shareholders, creditors, regulators, and the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Financial transparency'

  • "Increased financial transparency can help to reduce corruption and promote economic growth."

    "Tăng cường minh bạch tài chính có thể giúp giảm tham nhũng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "The company is committed to financial transparency and providing shareholders with accurate and timely information."

    "Công ty cam kết minh bạch tài chính và cung cấp cho các cổ đông thông tin chính xác và kịp thời."

  • "The new regulations aim to increase financial transparency in the banking sector."

    "Các quy định mới nhằm mục đích tăng cường minh bạch tài chính trong lĩnh vực ngân hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial transparency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial transparency
  • Adjective: financial, transparent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

opacity(tính mờ ám)
secrecy(tính bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial transparency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự công khai và dễ tiếp cận thông tin tài chính. Nó bao hàm nghĩa vụ cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời để các bên liên quan có thể đưa ra quyết định sáng suốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in financial transparency:** chỉ rõ lĩnh vực, khía cạnh mà tính minh bạch tài chính được áp dụng hoặc được thảo luận. Ví dụ: *Improvements in financial transparency are necessary.* (Cần thiết phải cải thiện tính minh bạch tài chính).
* **of financial transparency:** thường dùng để chỉ một khía cạnh, yếu tố hoặc đặc điểm của tính minh bạch tài chính. Ví dụ: *The lack of financial transparency is concerning.* (Sự thiếu minh bạch tài chính đáng lo ngại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial transparency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)