(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiscal recklessness
C1

fiscal recklessness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự liều lĩnh tài chính sự vô trách nhiệm tài chính quản lý tài chính thiếu thận trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal recklessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự liều lĩnh tài chính; sự thiếu kế hoạch hoặc quản lý tài chính có trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

The state of being fiscally reckless; a lack of responsible financial planning or management.

Ví dụ Thực tế với 'Fiscal recklessness'

  • "The country's fiscal recklessness led to a severe economic crisis."

    "Sự liều lĩnh tài chính của quốc gia đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng."

  • "Critics accused the government of fiscal recklessness during the economic boom."

    "Các nhà phê bình cáo buộc chính phủ về sự liều lĩnh tài chính trong thời kỳ bùng nổ kinh tế."

  • "The company's fiscal recklessness resulted in bankruptcy."

    "Sự liều lĩnh tài chính của công ty đã dẫn đến phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal recklessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debt(nợ)
deficit(thâm hụt)
spending(chi tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fiscal recklessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fiscal recklessness' thường được sử dụng để chỉ hành vi chi tiêu hoặc quản lý tiền bạc một cách thiếu cân nhắc, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực về mặt tài chính cho cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Nó khác với 'fiscal irresponsibility' ở chỗ 'recklessness' nhấn mạnh sự thiếu thận trọng và xem nhẹ rủi ro, trong khi 'irresponsibility' đơn thuần chỉ sự thiếu trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Fiscal recklessness of' nhấn mạnh nguyên nhân, ví dụ: 'the fiscal recklessness of the government led to a crisis'. 'Fiscal recklessness in' nhấn mạnh lĩnh vực áp dụng, ví dụ: 'fiscal recklessness in spending on infrastructure'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal recklessness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)