portable device
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portable device'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"portable": có thể dễ dàng mang theo hoặc di chuyển, đặc biệt vì nó nhỏ và nhẹ. "device": một vật hoặc thiết bị được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể.
Definition (English Meaning)
"portable": able to be easily carried or moved, especially because of being small and light. "device": an object or piece of equipment that has been designed to do a particular job.
Ví dụ Thực tế với 'Portable device'
-
"A laptop is a portable device that allows you to work from anywhere."
"Máy tính xách tay là một thiết bị di động cho phép bạn làm việc từ bất cứ đâu."
-
"Many people use portable devices like smartphones for communication and entertainment."
"Nhiều người sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh để liên lạc và giải trí."
-
"The company is developing a new portable device for medical monitoring."
"Công ty đang phát triển một thiết bị di động mới để theo dõi y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portable device'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: portable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portable device'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau. Sự khác biệt với các thiết bị 'non-portable' nằm ở tính di động và tiện lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portable device'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's a very portable device!
|
Chà, đó là một thiết bị rất di động! |
| Phủ định |
Oh, I didn't know that laptop was such a portable device.
|
Ồ, tôi không biết cái máy tính xách tay đó lại là một thiết bị di động đến vậy. |
| Nghi vấn |
Hey, is that new tablet a portable device?
|
Này, cái máy tính bảng mới đó có phải là một thiết bị di động không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was using her portable device while waiting for the bus yesterday.
|
Cô ấy đã sử dụng thiết bị di động của mình trong khi chờ xe buýt ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They were not developing portable applications at that software company last year.
|
Họ đã không phát triển các ứng dụng di động tại công ty phần mềm đó vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Was he carrying a portable device when you saw him?
|
Có phải anh ấy đang mang theo một thiết bị di động khi bạn nhìn thấy anh ấy không? |