(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dynamic element
B2

dynamic element

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần động yếu tố động phần tử động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần cấu tạo có đặc điểm là sự thay đổi, hoạt động hoặc tiến trình liên tục.

Definition (English Meaning)

A constituent part that is characterized by constant change, activity, or progress.

Ví dụ Thực tế với 'Dynamic element'

  • "The human factor is often the most dynamic element in a complex system."

    "Yếu tố con người thường là thành phần năng động nhất trong một hệ thống phức tạp."

  • "A dynamic element of the project was the shifting client requirements."

    "Một yếu tố năng động của dự án là các yêu cầu của khách hàng liên tục thay đổi."

  • "The dynamic element in this equation is the variable x."

    "Yếu tố động trong phương trình này là biến x."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic element'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Công nghệ thông tin Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Dynamic element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'dynamic element' thường được sử dụng để mô tả một phần tử hoặc thành phần trong một hệ thống hoặc quy trình có tính chất linh hoạt, không tĩnh tại và luôn thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện. Nó nhấn mạnh tính năng động, khả năng thích ứng và đóng góp vào sự phát triển hoặc hoạt động của toàn bộ hệ thống. Khác với 'static element' (phần tử tĩnh) không thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

'in' được dùng khi nói về dynamic element nằm trong một hệ thống hoặc môi trường nào đó. 'within' tương tự như 'in' nhưng nhấn mạnh hơn về phạm vi bên trong. 'of' được dùng khi nói về dynamic element là một phần của một tập hợp hoặc khái niệm lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)