dynamic element
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần cấu tạo có đặc điểm là sự thay đổi, hoạt động hoặc tiến trình liên tục.
Definition (English Meaning)
A constituent part that is characterized by constant change, activity, or progress.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamic element'
-
"The human factor is often the most dynamic element in a complex system."
"Yếu tố con người thường là thành phần năng động nhất trong một hệ thống phức tạp."
-
"A dynamic element of the project was the shifting client requirements."
"Một yếu tố năng động của dự án là các yêu cầu của khách hàng liên tục thay đổi."
-
"The dynamic element in this equation is the variable x."
"Yếu tố động trong phương trình này là biến x."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dynamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamic element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dynamic element' thường được sử dụng để mô tả một phần tử hoặc thành phần trong một hệ thống hoặc quy trình có tính chất linh hoạt, không tĩnh tại và luôn thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện. Nó nhấn mạnh tính năng động, khả năng thích ứng và đóng góp vào sự phát triển hoặc hoạt động của toàn bộ hệ thống. Khác với 'static element' (phần tử tĩnh) không thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về dynamic element nằm trong một hệ thống hoặc môi trường nào đó. 'within' tương tự như 'in' nhưng nhấn mạnh hơn về phạm vi bên trong. 'of' được dùng khi nói về dynamic element là một phần của một tập hợp hoặc khái niệm lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic element'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.