flawed argument
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawed argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lập luận chứa đựng các lỗi trong suy luận hoặc dựa trên thông tin không chính xác, khiến nó không đáng tin cậy hoặc không hợp lệ.
Definition (English Meaning)
An argument that contains errors in reasoning or is based on incorrect information, making it unreliable or invalid.
Ví dụ Thực tế với 'Flawed argument'
-
"The politician's argument was flawed because it relied on anecdotal evidence rather than factual data."
"Lập luận của chính trị gia kia có sai sót vì nó dựa trên những giai thoại thay vì dữ liệu thực tế."
-
"His argument was flawed from the outset due to a misunderstanding of the facts."
"Lập luận của anh ta đã có sai sót ngay từ đầu do hiểu sai sự thật."
-
"The flawed argument led to an incorrect conclusion."
"Lập luận sai lầm đã dẫn đến một kết luận không chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flawed argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flawed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flawed argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'flawed argument' nhấn mạnh rằng có những sai sót đáng kể trong quá trình xây dựng lập luận. Nó không chỉ đơn thuần là một lập luận yếu mà là một lập luận có những điểm không hợp lý, sai sót về mặt logic hoặc dựa trên những tiền đề sai. So với 'weak argument' (lập luận yếu), 'flawed argument' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự không chính xác và sai lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Flawed in X': cho thấy lập luận có lỗi trong khía cạnh X (ví dụ: flawed in its assumptions). '- Flawed with X': chỉ ra lập luận có lỗi vì chứa đựng X (ví dụ: flawed with logical fallacies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawed argument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.