(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blurred vision
B1

blurred vision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mờ mắt thị lực mờ nhìn mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blurred vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thị lực bị giảm sút, khiến việc nhìn rõ các chi tiết nhỏ trở nên khó khăn.

Definition (English Meaning)

A condition in which the sharpness of vision is reduced, making it difficult to see fine details.

Ví dụ Thực tế với 'Blurred vision'

  • "Blurred vision is a common symptom of diabetes."

    "Thị lực mờ là một triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường."

  • "She experienced blurred vision after the accident."

    "Cô ấy bị mờ mắt sau vụ tai nạn."

  • "If you experience blurred vision, consult an ophthalmologist."

    "Nếu bạn bị mờ mắt, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blurred vision'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blurred vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Blurred vision’ thường được dùng để mô tả một triệu chứng chứ không phải là một bệnh cụ thể. Nó có thể là tạm thời hoặc kéo dài, và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như mỏi mắt, khô mắt, tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị), hoặc các bệnh lý nghiêm trọng hơn như đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, hoặc các vấn đề về thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

‘Blurred vision from [cause]’: Thị lực mờ do [nguyên nhân] gây ra. Ví dụ: Blurred vision from staring at a screen for too long.
‘Blurred vision due to [cause]’: Thị lực mờ do [nguyên nhân]. Ví dụ: Blurred vision due to high blood sugar.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blurred vision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)