(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ everlasting existence
C1

everlasting existence

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tồn tại vĩnh cửu cuộc sống vĩnh hằng sự sống bất diệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Everlasting existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tiếp tục tồn tại mãi mãi; sự sống vĩnh cửu.

Definition (English Meaning)

The state of continuing to exist forever; eternal life.

Ví dụ Thực tế với 'Everlasting existence'

  • "Many religions promise an everlasting existence after death."

    "Nhiều tôn giáo hứa hẹn một sự tồn tại vĩnh cửu sau khi chết."

  • "The concept of everlasting existence is central to many belief systems."

    "Khái niệm về sự tồn tại vĩnh cửu là trọng tâm của nhiều hệ thống tín ngưỡng."

  • "He searched for evidence of everlasting existence through scientific research."

    "Anh ấy tìm kiếm bằng chứng về sự tồn tại vĩnh cửu thông qua nghiên cứu khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Everlasting existence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eternal life(sự sống vĩnh cửu)
immortal existence(sự tồn tại bất tử)
everlasting life(cuộc sống vĩnh cửu)

Trái nghĩa (Antonyms)

finite existence(sự tồn tại hữu hạn)
mortal life(cuộc sống trần tục)

Từ liên quan (Related Words)

immortality(sự bất tử) eternity(vĩnh hằng)
afterlife(thế giới bên kia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Everlasting existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học, hoặc các thảo luận về ý nghĩa của cuộc sống và sự bất tử. Nó nhấn mạnh tính chất vĩnh viễn, không có điểm kết thúc, của sự tồn tại. Khác với 'long life' (cuộc sống lâu dài) chỉ đơn thuần nói về thời gian sống, 'everlasting existence' đề cập đến sự tồn tại vô tận, vượt qua cả khái niệm về thời gian hữu hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Everlasting existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)