everlasting existence
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Everlasting existence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tiếp tục tồn tại mãi mãi; sự sống vĩnh cửu.
Definition (English Meaning)
The state of continuing to exist forever; eternal life.
Ví dụ Thực tế với 'Everlasting existence'
-
"Many religions promise an everlasting existence after death."
"Nhiều tôn giáo hứa hẹn một sự tồn tại vĩnh cửu sau khi chết."
-
"The concept of everlasting existence is central to many belief systems."
"Khái niệm về sự tồn tại vĩnh cửu là trọng tâm của nhiều hệ thống tín ngưỡng."
-
"He searched for evidence of everlasting existence through scientific research."
"Anh ấy tìm kiếm bằng chứng về sự tồn tại vĩnh cửu thông qua nghiên cứu khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Everlasting existence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: existence
- Adjective: everlasting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Everlasting existence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học, hoặc các thảo luận về ý nghĩa của cuộc sống và sự bất tử. Nó nhấn mạnh tính chất vĩnh viễn, không có điểm kết thúc, của sự tồn tại. Khác với 'long life' (cuộc sống lâu dài) chỉ đơn thuần nói về thời gian sống, 'everlasting existence' đề cập đến sự tồn tại vô tận, vượt qua cả khái niệm về thời gian hữu hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Everlasting existence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.