(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flight service
B2

flight service

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ bay dịch vụ hỗ trợ bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flight service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dịch vụ cung cấp thông tin và hỗ trợ cho phi công trước và trong suốt chuyến bay.

Definition (English Meaning)

A service providing information and assistance to pilots before and during a flight.

Ví dụ Thực tế với 'Flight service'

  • "Pilots rely on flight service for up-to-date weather information."

    "Phi công dựa vào dịch vụ bay để có thông tin thời tiết cập nhật."

  • "The flight service specialist provided the pilot with a detailed weather briefing."

    "Chuyên gia dịch vụ bay đã cung cấp cho phi công bản tóm tắt thời tiết chi tiết."

  • "You can contact flight service via radio to report any in-flight emergencies."

    "Bạn có thể liên hệ với dịch vụ bay qua radio để báo cáo bất kỳ tình huống khẩn cấp nào trong chuyến bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flight service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flight service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Flight service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dịch vụ này bao gồm cung cấp thông tin về thời tiết, điều kiện đường bay, thông tin về sân bay, và hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp. Nó tập trung vào việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của chuyến bay. Khác với 'air traffic control' (kiểm soát không lưu), 'flight service' chủ yếu cung cấp thông tin và tư vấn, trong khi 'air traffic control' đưa ra các chỉ dẫn trực tiếp để điều khiển máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Flight service for': dùng để chỉ mục đích phục vụ (ví dụ: 'flight service for international flights'). 'Flight service to': dùng để chỉ đối tượng được phục vụ (ví dụ: 'flight service to private pilots').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flight service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)