(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fmri
C1

fmri

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Chụp cộng hưởng từ chức năng Hình ảnh cộng hưởng từ chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fmri'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật để đo hoạt động não. Nó phát hiện những thay đổi trong lưu lượng máu đến các khu vực cụ thể của não, cho thấy sự gia tăng hoạt động thần kinh.

Definition (English Meaning)

A technique for measuring brain activity. It detects changes in blood flow to particular areas of the brain, which indicates increased neural activity.

Ví dụ Thực tế với 'Fmri'

  • "Researchers used fMRI to study the brain activity of participants while they were solving puzzles."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng fMRI để nghiên cứu hoạt động não của những người tham gia khi họ giải các câu đố."

  • "The fMRI scan revealed increased activity in the prefrontal cortex."

    "Quét fMRI cho thấy sự gia tăng hoạt động ở vỏ não trước trán."

  • "fMRI has become an invaluable tool for understanding the neural basis of cognition."

    "fMRI đã trở thành một công cụ vô giá để hiểu cơ sở thần kinh của nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fmri'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fmri'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

fMRI is used in both research and clinical settings. It is non-invasive, meaning it does not require surgery or the injection of radioactive substances. It provides a detailed map of brain activity in real-time.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with during

fMRI is often used *in* research studies to investigate cognitive processes. Data is analyzed *with* specialized software. Brain activity is measured *during* various tasks.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fmri'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers used to rely on simpler methods before fMRI became widely available.
Các nhà nghiên cứu đã từng dựa vào các phương pháp đơn giản hơn trước khi fMRI trở nên phổ biến.
Phủ định
Doctors didn't use to have fMRI technology to diagnose brain conditions so accurately.
Các bác sĩ đã không từng có công nghệ fMRI để chẩn đoán các bệnh về não một cách chính xác như vậy.
Nghi vấn
Did scientists use to believe brain activity could be understood without fMRI?
Các nhà khoa học đã từng tin rằng hoạt động của não có thể được hiểu mà không cần fMRI?
(Vị trí vocab_tab4_inline)