focused attention
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focused attention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tập trung vào một nhiệm vụ hoặc kích thích cụ thể trong khi bỏ qua các yếu tố gây xao nhãng.
Definition (English Meaning)
The ability to concentrate on a specific task or stimulus while ignoring distractions.
Ví dụ Thực tế với 'Focused attention'
-
"Developing focused attention is crucial for academic success."
"Phát triển khả năng tập trung cao độ là rất quan trọng để thành công trong học tập."
-
"The therapist helped the child improve his focused attention through various exercises."
"Nhà trị liệu đã giúp đứa trẻ cải thiện khả năng tập trung cao độ thông qua nhiều bài tập khác nhau."
-
"To solve this problem, you need focused attention and careful analysis."
"Để giải quyết vấn đề này, bạn cần sự tập trung cao độ và phân tích cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Focused attention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Focused attention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Focused attention" nhấn mạnh khả năng duy trì sự tập trung một cách có chủ đích. Nó khác với sự tập trung thụ động (ví dụ: bị cuốn hút vào một bộ phim). Cần phân biệt với 'selective attention' (chú ý có chọn lọc), là khả năng chọn lọc thông tin quan trọng từ nhiều nguồn, và 'sustained attention' (chú ý bền vững), là khả năng duy trì sự tập trung trong một khoảng thời gian dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" được dùng khi nói về đối tượng hoặc hoạt động mà sự tập trung hướng đến. Ví dụ: "He needs to focus his attention on his studies". "to" được dùng để chỉ mục đích của sự tập trung. Ví dụ: "She paid focused attention to the speaker in order to understand the lecture."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Focused attention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.