(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food surplus
B2

food surplus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thặng dư lương thực dư thừa lương thực sản lượng lương thực dư thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dư thừa thực phẩm, sản lượng thực phẩm vượt quá nhu cầu tiêu thụ trong nước.

Definition (English Meaning)

An excess of food production over what is needed to meet domestic consumption needs.

Ví dụ Thực tế với 'Food surplus'

  • "The food surplus led to a drop in prices for farmers."

    "Sự dư thừa thực phẩm dẫn đến sự sụt giảm giá cả đối với nông dân."

  • "The government is struggling to manage the massive food surplus."

    "Chính phủ đang phải vật lộn để quản lý lượng lương thực dư thừa khổng lồ."

  • "Food surplus can be used for export or food aid programs."

    "Lương thực dư thừa có thể được sử dụng để xuất khẩu hoặc cho các chương trình viện trợ lương thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food oversupply(cung vượt cầu thực phẩm)
excess food(thực phẩm dư thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Food surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, nông nghiệp và chính sách công. Nó đề cập đến tình trạng sản xuất quá nhiều lương thực so với nhu cầu, có thể dẫn đến các vấn đề như giá giảm, lãng phí thực phẩm hoặc cơ hội xuất khẩu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Surplus of food’ (dư thừa thực phẩm) và ‘food surplus in [vùng/quốc gia]’ (dư thừa thực phẩm ở [vùng/quốc gia]). 'Of' chỉ ra loại hình dư thừa, 'in' chỉ ra địa điểm xảy ra dư thừa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food surplus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)