food additives
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food additives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất được thêm vào thực phẩm để bảo quản hương vị hoặc tăng cường hương vị, hình thức hoặc các đặc tính khác của nó.
Definition (English Meaning)
Substances added to food to preserve flavor or enhance its taste, appearance, or other qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Food additives'
-
"Many processed foods contain artificial food additives."
"Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn chứa các chất phụ gia thực phẩm nhân tạo."
-
"The use of food additives is strictly regulated by government agencies."
"Việc sử dụng phụ gia thực phẩm được quản lý chặt chẽ bởi các cơ quan chính phủ."
-
"Some people are sensitive to certain food additives and may experience allergic reactions."
"Một số người nhạy cảm với một số chất phụ gia thực phẩm nhất định và có thể bị phản ứng dị ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food additives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food additives
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food additives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm một loạt các chất, cả tự nhiên và nhân tạo. Mục đích chính của việc sử dụng phụ gia thực phẩm là để cải thiện chất lượng, an toàn và/hoặc tính hấp dẫn của thực phẩm. Cần phân biệt với các chất gây ô nhiễm thực phẩm, là những chất không mong muốn có trong thực phẩm do các quy trình sản xuất hoặc môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường đề cập đến sự hiện diện của phụ gia trong thực phẩm, ví dụ: 'This product is high in food additives.' Khi dùng 'to', nó thường chỉ mục đích của việc thêm phụ gia vào thực phẩm, ví dụ: 'Food additives are added to food to enhance its shelf life.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food additives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.