food distribution center
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food distribution center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà kho hoặc cơ sở nơi thực phẩm được tiếp nhận, lưu trữ và sau đó phân phối đến các cửa hàng khác nhau, chẳng hạn như cửa hàng tạp hóa, nhà hàng hoặc ngân hàng thực phẩm.
Definition (English Meaning)
A warehouse or facility where food is received, stored, and then distributed to various outlets, such as grocery stores, restaurants, or food banks.
Ví dụ Thực tế với 'Food distribution center'
-
"The food distribution center plays a vital role in ensuring food security in the region."
"Trung tâm phân phối thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực trong khu vực."
-
"The new food distribution center will create hundreds of jobs in the local community."
"Trung tâm phân phối thực phẩm mới sẽ tạo ra hàng trăm việc làm trong cộng đồng địa phương."
-
"The charity relies on donations to keep its food distribution center running."
"Tổ chức từ thiện dựa vào sự quyên góp để duy trì hoạt động của trung tâm phân phối thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food distribution center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food distribution center
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food distribution center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trung tâm phân phối thực phẩm là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng thực phẩm, đảm bảo thực phẩm đến được nơi cần thiết một cách hiệu quả. Nó có thể là một phần của một công ty lớn hơn hoặc một tổ chức độc lập. Khái niệm này liên quan đến logistics, quản lý kho bãi và phân phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at:** Dùng để chỉ địa điểm cụ thể của trung tâm. Ví dụ: 'The shipment arrived at the food distribution center.'
* **in:** Dùng để chỉ hoạt động bên trong trung tâm. Ví dụ: 'The food is stored in the food distribution center.'
* **to:** Dùng để chỉ điểm đến của thực phẩm. Ví dụ: 'The food is shipped to the food distribution center.'
* **from:** Dùng để chỉ nguồn gốc của thực phẩm. Ví dụ: 'The food came from the food distribution center.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food distribution center'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.