(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energy shield
B2

energy shield

noun

Nghĩa tiếng Việt

khiên năng lượng lớp chắn năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy shield'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàng rào bảo vệ được tạo thành từ năng lượng, thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng để làm lệch hướng các cuộc tấn công.

Definition (English Meaning)

A protective barrier composed of energy, often used in science fiction to deflect attacks.

Ví dụ Thực tế với 'Energy shield'

  • "The spaceship activated its energy shield to withstand the incoming missile barrage."

    "Tàu vũ trụ kích hoạt khiên năng lượng của nó để chịu được loạt tên lửa đang tới."

  • "In the movie, the hero raised an energy shield to protect his team."

    "Trong bộ phim, người hùng dựng lên một khiên năng lượng để bảo vệ đội của mình."

  • "The research team is working on developing a real-life energy shield for military applications."

    "Đội ngũ nghiên cứu đang làm việc để phát triển một khiên năng lượng thực tế cho các ứng dụng quân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energy shield'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy shield
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

force field(trường lực)
protective barrier(hàng rào bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học viễn tưởng Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Energy shield'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng. Nó biểu thị một lớp phòng thủ tiên tiến, thường vô hình, có khả năng hấp thụ hoặc phản xạ năng lượng và các dạng tấn công vật lý. Không giống như 'force field' (trường lực) thường được sử dụng rộng rãi hơn, 'energy shield' nhấn mạnh bản chất của sự bảo vệ là năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around against

'around': Chỉ vị trí bao quanh một vật thể. Ví dụ: 'The energy shield was deployed around the spaceship.' ('against': Chỉ sự chống lại một cuộc tấn công. Ví dụ: 'The energy shield protected the city against the alien invasion.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy shield'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the energy shield generator is overloaded, the energy shield collapses.
Nếu bộ tạo lá chắn năng lượng bị quá tải, lá chắn năng lượng sẽ sụp đổ.
Phủ định
When the energy shield is properly calibrated, it doesn't allow harmful radiation to pass through.
Khi lá chắn năng lượng được hiệu chỉnh đúng cách, nó không cho phép bức xạ có hại đi qua.
Nghi vấn
If the energy shield flickers, does that indicate a power fluctuation?
Nếu lá chắn năng lượng nhấp nháy, điều đó có cho thấy sự dao động điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)