(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free exchange of ideas
C1

free exchange of ideas

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

trao đổi ý kiến tự do tự do trao đổi tư tưởng diễn đàn mở về ý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free exchange of ideas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trao đổi ý kiến một cách tự do, cởi mở và không bị hạn chế, bao gồm việc thảo luận và trình bày các quan điểm, tư tưởng khác nhau.

Definition (English Meaning)

The open and unrestricted communication and discussion of different opinions and thoughts.

Ví dụ Thực tế với 'Free exchange of ideas'

  • "A healthy democracy requires a free exchange of ideas."

    "Một nền dân chủ lành mạnh đòi hỏi sự trao đổi ý kiến một cách tự do."

  • "The university promotes a free exchange of ideas among students and faculty."

    "Trường đại học khuyến khích sự trao đổi ý kiến tự do giữa sinh viên và giảng viên."

  • "The internet has facilitated a free exchange of ideas on a global scale."

    "Internet đã tạo điều kiện cho sự trao đổi ý kiến tự do trên quy mô toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free exchange of ideas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open discussion(thảo luận mở)
free speech(tự do ngôn luận)
intellectual discourse(diễn ngôn trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

censorship(kiểm duyệt)
repression of ideas(đàn áp ý kiến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Free exchange of ideas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự do ngôn luận và tư tưởng trong một xã hội hoặc tổ chức. Nó ngụ ý một môi trường nơi mọi người có thể thoải mái bày tỏ ý kiến của mình mà không sợ bị kiểm duyệt hoặc trừng phạt. 'Free' ở đây không chỉ mang nghĩa 'miễn phí' mà còn là 'tự do', không bị ràng buộc. 'Exchange' không chỉ đơn thuần là 'trao đổi' mà còn bao hàm cả quá trình tương tác, tranh luận và tiếp thu lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' liên kết 'exchange' với 'ideas', chỉ ra rằng 'exchange' là 'exchange' của 'ideas'. Nó xác định đối tượng được trao đổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free exchange of ideas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)