(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactive oxygen species (ros)
C1

reactive oxygen species (ros)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các gốc oxy hóa phản ứng các chất oxy hóa phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive oxygen species (ros)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phân tử chứa oxy có tính phản ứng cao hơn O2. ROS bao gồm superoxide, hydro peroxide, gốc hydroxyl và oxy singlet. Chúng được tạo ra như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất bình thường và đóng vai trò trong tín hiệu tế bào và cân bằng nội môi. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây tổn thương cho DNA, RNA và protein, dẫn đến stress oxy hóa.

Definition (English Meaning)

Molecules containing oxygen with higher reactivity than O2. ROS include superoxide, hydrogen peroxide, hydroxyl radical, and singlet oxygen. They are produced as a byproduct of normal metabolism and play a role in cell signaling and homeostasis. However, they can also cause damage to DNA, RNA, and proteins, leading to oxidative stress.

Ví dụ Thực tế với 'Reactive oxygen species (ros)'

  • "Increased levels of ROS are associated with several diseases."

    "Mức độ ROS tăng cao có liên quan đến một số bệnh."

  • "ROS can damage cellular components, including DNA and proteins."

    "ROS có thể gây tổn hại cho các thành phần tế bào, bao gồm DNA và protein."

  • "The level of ROS is regulated by antioxidant enzymes."

    "Mức độ ROS được điều chỉnh bởi các enzyme chống oxy hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive oxygen species (ros)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oxidative stress(stress oxy hóa) antioxidant(chất chống oxy hóa) free radical(gốc tự do)
superoxide(superoxide)
hydrogen peroxide(hydro peroxide)
hydroxyl radical(gốc hydroxyl)
singlet oxygen(oxy singlet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Reactive oxygen species (ros)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ROS là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại phân tử chứa oxy khác nhau. Mức độ ROS cao có thể dẫn đến tổn thương tế bào và bệnh tật, trong khi mức độ ROS thấp hơn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý bình thường. Cần phân biệt ROS với các gốc tự do nói chung, mặc dù ROS thường là các gốc tự do. ROS không phải lúc nào cũng là gốc tự do (ví dụ: hydrogen peroxide).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by of

In: ROS in cells/tissues. By: ROS produced by metabolic processes. Of: Levels of ROS.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive oxygen species (ros)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)