(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freezing rain
B2

freezing rain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mưa băng mưa đóng băng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freezing rain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mưa rơi ở dạng lỏng nhưng đóng băng khi chạm vào bề mặt.

Definition (English Meaning)

Rain that falls as liquid but freezes upon impact to a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Freezing rain'

  • "The freezing rain made driving conditions extremely dangerous."

    "Mưa băng khiến điều kiện lái xe trở nên cực kỳ nguy hiểm."

  • "The weather forecast warned of freezing rain overnight."

    "Dự báo thời tiết cảnh báo về mưa băng trong đêm."

  • "Many schools were closed due to the freezing rain."

    "Nhiều trường học đã đóng cửa do mưa băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freezing rain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freezing rain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ice storm(bão băng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sleet(mưa tuyết)
hail(mưa đá)
snow(tuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Freezing rain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Freezing rain'' mô tả một hiện tượng thời tiết nguy hiểm, khác với mưa đá (hail) vì mưa đá là các viên băng đã hình thành trên không trung. Nó khác với tuyết (snow) vì tuyết rơi ở dạng rắn. Freezing rain tạo thành một lớp băng mỏng, trong suốt và khó nhìn thấy trên đường, cây cối, và các bề mặt khác, gây nguy hiểm cho giao thông và các hoạt động ngoài trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

''Of'' thường được sử dụng để mô tả cường độ hoặc tác động của mưa băng, ví dụ: ''a coating of freezing rain''.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freezing rain'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freezing rain made driving conditions treacherous this morning.
Mưa đóng băng đã khiến điều kiện lái xe trở nên nguy hiểm vào sáng nay.
Phủ định
There wasn't any freezing rain reported in the city last night.
Không có mưa đóng băng nào được báo cáo ở thành phố đêm qua.
Nghi vấn
Where did the freezing rain cause the most accidents?
Mưa đóng băng đã gây ra nhiều tai nạn nhất ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)