freezing rain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freezing rain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mưa rơi ở dạng lỏng nhưng đóng băng khi chạm vào bề mặt.
Ví dụ Thực tế với 'Freezing rain'
-
"The freezing rain made driving conditions extremely dangerous."
"Mưa băng khiến điều kiện lái xe trở nên cực kỳ nguy hiểm."
-
"The weather forecast warned of freezing rain overnight."
"Dự báo thời tiết cảnh báo về mưa băng trong đêm."
-
"Many schools were closed due to the freezing rain."
"Nhiều trường học đã đóng cửa do mưa băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freezing rain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freezing rain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freezing rain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Freezing rain'' mô tả một hiện tượng thời tiết nguy hiểm, khác với mưa đá (hail) vì mưa đá là các viên băng đã hình thành trên không trung. Nó khác với tuyết (snow) vì tuyết rơi ở dạng rắn. Freezing rain tạo thành một lớp băng mỏng, trong suốt và khó nhìn thấy trên đường, cây cối, và các bề mặt khác, gây nguy hiểm cho giao thông và các hoạt động ngoài trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Of'' thường được sử dụng để mô tả cường độ hoặc tác động của mưa băng, ví dụ: ''a coating of freezing rain''.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freezing rain'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The freezing rain made driving conditions treacherous this morning.
|
Mưa đóng băng đã khiến điều kiện lái xe trở nên nguy hiểm vào sáng nay. |
| Phủ định |
There wasn't any freezing rain reported in the city last night.
|
Không có mưa đóng băng nào được báo cáo ở thành phố đêm qua. |
| Nghi vấn |
Where did the freezing rain cause the most accidents?
|
Mưa đóng băng đã gây ra nhiều tai nạn nhất ở đâu? |