leading contender
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading contender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, đội, hoặc tổ chức có khả năng cao chiến thắng hoặc thành công trong một cuộc thi, bầu cử, hoặc hoạt động khác.
Definition (English Meaning)
A person, team, or organization with a high probability of winning or succeeding in a competition, election, or other activity.
Ví dụ Thực tế với 'Leading contender'
-
"She is considered a leading contender for the Nobel Prize in Literature."
"Cô ấy được coi là một ứng cử viên hàng đầu cho Giải Nobel Văn học."
-
"The company is now a leading contender in the renewable energy market."
"Công ty hiện là một ứng cử viên hàng đầu trong thị trường năng lượng tái tạo."
-
"He emerged as a leading contender after his impressive performance in the debate."
"Anh ấy nổi lên như một ứng cử viên hàng đầu sau màn trình diễn ấn tượng của mình trong cuộc tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leading contender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: leading (khi đứng một mình)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leading contender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'leading contender' thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm được coi là ứng cử viên hàng đầu, có nhiều cơ hội chiến thắng nhất. Nó hàm ý một vị thế mạnh mẽ và được nhiều người công nhận. Khác với 'frontrunner' (người dẫn đầu), 'leading contender' không nhất thiết phải đang dẫn đầu, mà chỉ đơn giản là có khả năng cao sẽ chiến thắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Leading contender *for* something’ chỉ mục tiêu, giải thưởng, hoặc vị trí mà người/đội/tổ chức đang hướng tới (ví dụ: 'leading contender for the championship'). ‘Leading contender *in* something’ chỉ lĩnh vực hoặc cuộc thi mà họ đang tham gia (ví dụ: 'leading contender in the election'). ‘Leading contender *to* succeed’ chỉ người có khả năng kế nhiệm (ví dụ: 'leading contender to succeed the CEO').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading contender'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the scandal broke, she had been the leading contender for the presidency for months.
|
Vào thời điểm vụ bê bối nổ ra, cô ấy đã là ứng cử viên hàng đầu cho chức tổng thống trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
He had not been the leading contender for the job until after his competitor withdrew.
|
Anh ấy đã không phải là ứng cử viên hàng đầu cho công việc cho đến sau khi đối thủ của anh ấy rút lui. |
| Nghi vấn |
Had she been considered the leading contender before she announced her new policy?
|
Cô ấy đã được coi là ứng cử viên hàng đầu trước khi cô ấy công bố chính sách mới của mình phải không? |