fruiting plant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruiting plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây tạo ra quả.
Definition (English Meaning)
A plant that produces fruit.
Ví dụ Thực tế với 'Fruiting plant'
-
"The farmer grows various fruiting plants in his orchard."
"Người nông dân trồng nhiều loại cây ăn quả khác nhau trong vườn cây ăn trái của mình."
-
"Apple trees are fruiting plants."
"Cây táo là cây ăn quả."
-
"Many fruiting plants require regular watering."
"Nhiều loại cây ăn quả cần được tưới nước thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruiting plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fruiting plant (cây ăn quả)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruiting plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ chung các loại cây trồng có khả năng sinh ra quả, bao gồm cả cây thân gỗ (như táo, xoài) và cây thân thảo (như cà chua, dưa chuột). Điểm nhấn của cụm từ này là khả năng sinh quả, chứ không phải bất kỳ đặc điểm sinh học cụ thể nào khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruiting plant'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This fruiting plant provides us with delicious mangoes every summer.
|
Cây ăn quả này cung cấp cho chúng ta những quả xoài ngon lành mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
That is not their fruiting plant; it belongs to the neighbor.
|
Đó không phải là cây ăn quả của họ; nó thuộc về người hàng xóm. |
| Nghi vấn |
Which fruiting plant do you think will produce the most fruit this year?
|
Bạn nghĩ cây ăn quả nào sẽ cho nhiều trái nhất trong năm nay? |