(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fruiting plant
B1

fruiting plant

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây ăn quả cây cho trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruiting plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây tạo ra quả.

Definition (English Meaning)

A plant that produces fruit.

Ví dụ Thực tế với 'Fruiting plant'

  • "The farmer grows various fruiting plants in his orchard."

    "Người nông dân trồng nhiều loại cây ăn quả khác nhau trong vườn cây ăn trái của mình."

  • "Apple trees are fruiting plants."

    "Cây táo là cây ăn quả."

  • "Many fruiting plants require regular watering."

    "Nhiều loại cây ăn quả cần được tưới nước thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fruiting plant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fruiting plant (cây ăn quả)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vegetable plant(cây rau)
grain plant(cây lương thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Fruiting plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ chung các loại cây trồng có khả năng sinh ra quả, bao gồm cả cây thân gỗ (như táo, xoài) và cây thân thảo (như cà chua, dưa chuột). Điểm nhấn của cụm từ này là khả năng sinh quả, chứ không phải bất kỳ đặc điểm sinh học cụ thể nào khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruiting plant'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This fruiting plant provides us with delicious mangoes every summer.
Cây ăn quả này cung cấp cho chúng ta những quả xoài ngon lành mỗi mùa hè.
Phủ định
That is not their fruiting plant; it belongs to the neighbor.
Đó không phải là cây ăn quả của họ; nó thuộc về người hàng xóm.
Nghi vấn
Which fruiting plant do you think will produce the most fruit this year?
Bạn nghĩ cây ăn quả nào sẽ cho nhiều trái nhất trong năm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)