grain plant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grain plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây được trồng để lấy hạt, thường là một loại cây lương thực.
Definition (English Meaning)
A plant cultivated for its grain, typically a cereal crop.
Ví dụ Thực tế với 'Grain plant'
-
"Wheat is a common grain plant used for making bread."
"Lúa mì là một loại cây lương thực phổ biến được sử dụng để làm bánh mì."
-
"The farmer planted several acres of grain plant."
"Người nông dân đã trồng vài mẫu cây lương thực."
-
"Grain plants are essential for global food security."
"Cây lương thực rất cần thiết cho an ninh lương thực toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grain plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grain plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grain plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'grain plant' đề cập đến các loại cây trồng chủ yếu để thu hoạch hạt của chúng làm lương thực. Nó bao gồm các loại cây như lúa, ngô, lúa mì, yến mạch, lúa mạch đen, v.v. Sự khác biệt với các loại cây trồng khác nằm ở mục đích sử dụng chính là thu hoạch hạt, không phải lá, thân, củ hoặc quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'grain plant of' được sử dụng để chỉ loại cây nào đó là một loại cây lương thực. Ví dụ: 'Wheat is a grain plant of significant importance.' 'grain plant for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của cây. Ví dụ: 'This is a grain plant for animal feed.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grain plant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.