(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ full release
B2

full release

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát hành chính thức bản phát hành đầy đủ phiên bản hoàn chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full release'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phiên bản hoàn chỉnh và cuối cùng của một sản phẩm, phần mềm hoặc thông tin được cung cấp cho công chúng hoặc một nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

The complete and finalized version of a product, software, or information made available to the public or a specific group.

Ví dụ Thực tế với 'Full release'

  • "The full release of the game is scheduled for next month."

    "Phiên bản hoàn chỉnh của trò chơi dự kiến ​​phát hành vào tháng tới."

  • "The company announced the full release of their new operating system."

    "Công ty đã công bố phiên bản hoàn chỉnh của hệ điều hành mới của họ."

  • "We are eagerly awaiting the full release of the movie."

    "Chúng tôi đang háo hức chờ đợi ngày bộ phim được phát hành chính thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Full release'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: full release
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

final version(phiên bản cuối cùng)
official launch(ra mắt chính thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

beta release(bản phát hành beta)
early access(truy cập sớm)

Từ liên quan (Related Words)

software update(cập nhật phần mềm)
product launch(ra mắt sản phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực đặc biệt là công nghệ và truyền thông)

Ghi chú Cách dùng 'Full release'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh phát hành phần mềm, phim, album nhạc, hoặc tài liệu chính thức. Khác với 'early access' (truy cập sớm) hoặc 'beta release' (bản phát hành beta), 'full release' biểu thị sản phẩm đã sẵn sàng để sử dụng rộng rãi và không còn trong giai đoạn thử nghiệm. Cần phân biệt với 'limited release' (phát hành giới hạn), chỉ dành cho một số đối tượng nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Full release of [sản phẩm]' chỉ rõ sản phẩm nào được phát hành. 'Full release for [đối tượng]' chỉ rõ đối tượng nhận được bản phát hành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Full release'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The full release of the software is expected next month.
Bản phát hành đầy đủ của phần mềm được dự kiến vào tháng tới.
Phủ định
The full release was not authorized without final testing.
Bản phát hành đầy đủ không được phép nếu chưa có kiểm tra cuối cùng.
Nghi vấn
Will the full release be delayed due to unforeseen circumstances?
Liệu bản phát hành đầy đủ có bị trì hoãn do các tình huống không lường trước được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)