(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ full report
B2

full report

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo đầy đủ báo cáo toàn diện bản báo cáo chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản báo cáo toàn diện và đầy đủ về một vấn đề gì đó.

Definition (English Meaning)

A comprehensive and complete account of something.

Ví dụ Thực tế với 'Full report'

  • "The manager requested a full report on the project's progress."

    "Người quản lý yêu cầu một báo cáo đầy đủ về tiến độ dự án."

  • "The investigation team submitted a full report to the authorities."

    "Đội điều tra đã nộp một báo cáo đầy đủ cho nhà chức trách."

  • "The doctor prepared a full report of the patient's medical history."

    "Bác sĩ đã chuẩn bị một báo cáo đầy đủ về tiền sử bệnh của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Full report'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: report
  • Adjective: full
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kinh doanh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Full report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'full report' nhấn mạnh tính đầy đủ và chi tiết của báo cáo. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh, dữ liệu và phân tích liên quan đến chủ đề được báo cáo. Khác với 'summary report' (báo cáo tóm tắt) chỉ đưa ra những điểm chính, 'full report' đi sâu vào chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi sử dụng giới từ, 'full report on/about something' có nghĩa là một bản báo cáo đầy đủ về chủ đề cụ thể đó. Ví dụ: 'a full report on the company's finances'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Full report'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager submitted a full report on the project's progress.
Người quản lý đã nộp một báo cáo đầy đủ về tiến độ của dự án.
Phủ định
The committee did not receive a full report, so they postponed the decision.
Ủy ban đã không nhận được một báo cáo đầy đủ, vì vậy họ đã hoãn quyết định.
Nghi vấn
Did you complete a full report of the incident, including all the details?
Bạn đã hoàn thành một báo cáo đầy đủ về vụ việc, bao gồm tất cả các chi tiết chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)