full report
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản báo cáo toàn diện và đầy đủ về một vấn đề gì đó.
Definition (English Meaning)
A comprehensive and complete account of something.
Ví dụ Thực tế với 'Full report'
-
"The manager requested a full report on the project's progress."
"Người quản lý yêu cầu một báo cáo đầy đủ về tiến độ dự án."
-
"The investigation team submitted a full report to the authorities."
"Đội điều tra đã nộp một báo cáo đầy đủ cho nhà chức trách."
-
"The doctor prepared a full report of the patient's medical history."
"Bác sĩ đã chuẩn bị một báo cáo đầy đủ về tiền sử bệnh của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full report'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: report
- Adjective: full
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'full report' nhấn mạnh tính đầy đủ và chi tiết của báo cáo. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh, dữ liệu và phân tích liên quan đến chủ đề được báo cáo. Khác với 'summary report' (báo cáo tóm tắt) chỉ đưa ra những điểm chính, 'full report' đi sâu vào chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ, 'full report on/about something' có nghĩa là một bản báo cáo đầy đủ về chủ đề cụ thể đó. Ví dụ: 'a full report on the company's finances'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full report'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager submitted a full report on the project's progress.
|
Người quản lý đã nộp một báo cáo đầy đủ về tiến độ của dự án. |
| Phủ định |
The committee did not receive a full report, so they postponed the decision.
|
Ủy ban đã không nhận được một báo cáo đầy đủ, vì vậy họ đã hoãn quyết định. |
| Nghi vấn |
Did you complete a full report of the incident, including all the details?
|
Bạn đã hoàn thành một báo cáo đầy đủ về vụ việc, bao gồm tất cả các chi tiết chưa? |