galling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó chịu; bực mình; gây phiền toái.
Definition (English Meaning)
Annoying; irritating; causing vexation.
Ví dụ Thực tế với 'Galling'
-
"It was galling to have to ask for his help."
"Thật bực mình khi phải nhờ anh ta giúp đỡ."
-
"The government's indifference to the plight of the poor is particularly galling."
"Sự thờ ơ của chính phủ đối với hoàn cảnh của người nghèo đặc biệt gây khó chịu."
-
"It's galling that he gets paid more than me despite doing less work."
"Thật bực mình khi anh ta được trả lương cao hơn tôi mặc dù làm ít việc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Galling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gall
- Adjective: galling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Galling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'galling' thường được dùng để miêu tả những điều gây ra cảm giác bực bội, khó chịu dai dẳng, thường là do sự bất công hoặc thiếu tôn trọng. Nó mạnh hơn 'annoying' và 'irritating' và nhấn mạnh vào sự bực tức sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "It's galling at/to see him get away with it." 'At' và 'to' đều có thể được sử dụng, nhưng 'to' có thể phổ biến hơn trong văn phong trang trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Galling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.