(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ galling
C1

galling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây khó chịu bực mình gây phiền toái tức tối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó chịu; bực mình; gây phiền toái.

Definition (English Meaning)

Annoying; irritating; causing vexation.

Ví dụ Thực tế với 'Galling'

  • "It was galling to have to ask for his help."

    "Thật bực mình khi phải nhờ anh ta giúp đỡ."

  • "The government's indifference to the plight of the poor is particularly galling."

    "Sự thờ ơ của chính phủ đối với hoàn cảnh của người nghèo đặc biệt gây khó chịu."

  • "It's galling that he gets paid more than me despite doing less work."

    "Thật bực mình khi anh ta được trả lương cao hơn tôi mặc dù làm ít việc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Galling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gall
  • Adjective: galling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irritating(gây khó chịu)
vexing(gây bực bội)
aggravating(làm trầm trọng thêm, gây khó chịu)
infuriating(làm tức giận)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasing(vừa ý)
gratifying(làm hài lòng)
satisfying(thoả mãn)

Từ liên quan (Related Words)

frustrating(gây thất vọng)
humiliating(làm nhục nhã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Galling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'galling' thường được dùng để miêu tả những điều gây ra cảm giác bực bội, khó chịu dai dẳng, thường là do sự bất công hoặc thiếu tôn trọng. Nó mạnh hơn 'annoying' và 'irritating' và nhấn mạnh vào sự bực tức sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

Ví dụ: "It's galling at/to see him get away with it." 'At' và 'to' đều có thể được sử dụng, nhưng 'to' có thể phổ biến hơn trong văn phong trang trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Galling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)