shift stick
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shift stick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần số, bộ phận dùng để chọn số (tốc độ) trong xe có động cơ.
Ví dụ Thực tế với 'Shift stick'
-
"He grabbed the shift stick and slammed the car into first gear."
"Anh ta nắm lấy cần số và chuyển xe về số một."
-
"The shift stick in my car is a little loose."
"Cần số trong xe của tôi hơi lỏng."
-
"Learning to drive a manual car requires mastering the shift stick."
"Học lái xe số sàn đòi hỏi phải làm chủ cần số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shift stick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shift stick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shift stick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xe cộ, đặc biệt là xe ô tô số sàn (manual transmission). Nó đề cập đến cần gạt mà người lái xe sử dụng để chuyển đổi giữa các bánh răng khác nhau để kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn của xe. 'Shift stick' thường được sử dụng thay thế cho 'gear stick' hoặc 'gear lever'. Mặc dù 'gear lever' có lẽ là thuật ngữ chính thức hơn, 'shift stick' lại phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shift stick'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The driver uses the shift stick skillfully.
|
Người lái xe sử dụng cần số một cách khéo léo. |
| Phủ định |
He does not use the shift stick often.
|
Anh ấy không sử dụng cần số thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Does the car have a shift stick?
|
Chiếc xe có cần số không? |