(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gears
B1

gears

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bánh răng số (xe) cơ chế chuẩn bị điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gears'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bánh răng có răng ăn khớp với các bánh răng khác để thay đổi mối quan hệ giữa tốc độ của cơ cấu dẫn động (ví dụ: động cơ của xe) và tốc độ của các bộ phận được dẫn động (bánh xe).

Definition (English Meaning)

A toothed wheel that works with others to alter the relation between the speed of a driving mechanism (such as the engine of a vehicle) and the speed of the driven parts (the wheels).

Ví dụ Thực tế với 'Gears'

  • "The car has five forward gears."

    "Chiếc xe có năm số tiến."

  • "The gears grinded loudly as the truck climbed the hill."

    "Các bánh răng kêu lên ầm ĩ khi chiếc xe tải leo lên đồi."

  • "The government is gearing up for the election."

    "Chính phủ đang chuẩn bị cho cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gears'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Gears'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gears' thường được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ hệ thống bánh răng. Nó thường liên quan đến việc truyền động và thay đổi tốc độ hoặc mô-men xoắn. Khi được sử dụng theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ các cơ chế hoặc quá trình phức tạp hoạt động cùng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'In gears': Chỉ trạng thái hoạt động của hệ thống bánh răng. 'Into gears': Chỉ hành động đưa hệ thống bánh răng vào trạng thái hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gears'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)