(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genuine claim
C1

genuine claim

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu chính đáng tuyên bố xác thực khiếu nại có cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực sự là những gì được nói đến; xác thực, thật.

Definition (English Meaning)

Truly what something is said to be; authentic.

Ví dụ Thực tế với 'Genuine claim'

  • "This is a genuine antique."

    "Đây là một món đồ cổ thật."

  • "The lawyer presented a genuine claim to the court."

    "Luật sư đã trình bày một yêu cầu xác thực trước tòa."

  • "The product's effectiveness is backed by genuine claims from satisfied customers."

    "Hiệu quả của sản phẩm được hỗ trợ bởi những tuyên bố xác thực từ những khách hàng hài lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine claim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: claim
  • Verb: claim
  • Adjective: genuine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valid claim(tuyên bố hợp lệ)
authentic claim(tuyên bố xác thực)
legitimate claim(tuyên bố chính đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Genuine claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genuine' nhấn mạnh tính xác thực và không giả tạo của một vật, người, hoặc ý tưởng. Nó thường được dùng để phân biệt với những thứ giả mạo hoặc không đáng tin cậy. So sánh với 'authentic' (chính thống), 'real' (thật), 'true' (đúng). 'Genuine' thường mang ý nghĩa về nguồn gốc và tính cách thật thà, không gian dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine claim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)