genuine claim
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực sự là những gì được nói đến; xác thực, thật.
Definition (English Meaning)
Truly what something is said to be; authentic.
Ví dụ Thực tế với 'Genuine claim'
-
"This is a genuine antique."
"Đây là một món đồ cổ thật."
-
"The lawyer presented a genuine claim to the court."
"Luật sư đã trình bày một yêu cầu xác thực trước tòa."
-
"The product's effectiveness is backed by genuine claims from satisfied customers."
"Hiệu quả của sản phẩm được hỗ trợ bởi những tuyên bố xác thực từ những khách hàng hài lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: claim
- Verb: claim
- Adjective: genuine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genuine claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genuine' nhấn mạnh tính xác thực và không giả tạo của một vật, người, hoặc ý tưởng. Nó thường được dùng để phân biệt với những thứ giả mạo hoặc không đáng tin cậy. So sánh với 'authentic' (chính thống), 'real' (thật), 'true' (đúng). 'Genuine' thường mang ý nghĩa về nguồn gốc và tính cách thật thà, không gian dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine claim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.