(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geological time scale
C1

geological time scale

noun

Nghĩa tiếng Việt

thang thời gian địa chất niên biểu địa chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geological time scale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thang thời gian địa chất (GTS) là một hệ thống định niên đại theo trình tự thời gian, liên kết các tầng địa chất (lớp đá) với thời gian. Nó được sử dụng bởi các nhà địa chất, cổ sinh vật học và các nhà khoa học Trái đất khác để mô tả thời gian và mối quan hệ của các sự kiện đã xảy ra trong lịch sử Trái đất.

Definition (English Meaning)

The geological time scale (GTS) is a system of chronological dating that relates geological strata (layers of rock) to time. It is used by geologists, paleontologists, and other Earth scientists to describe the timing and relationships of events that have occurred during Earth's history.

Ví dụ Thực tế với 'Geological time scale'

  • "The geological time scale is essential for understanding the evolution of life on Earth."

    "Thang thời gian địa chất rất cần thiết để hiểu sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất."

  • "The Cambrian period is a part of the geological time scale."

    "Kỷ Cambri là một phần của thang thời gian địa chất."

  • "Scientists use the geological time scale to determine the age of rocks."

    "Các nhà khoa học sử dụng thang thời gian địa chất để xác định tuổi của đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geological time scale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geological time scale
  • Adjective: geological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

geochronologic scale(thang niên đại địa chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Geological time scale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thang thời gian địa chất chia lịch sử Trái Đất thành các đơn vị thời gian khác nhau, từ lớn đến nhỏ: Eon (Đại), Era (Kỷ), Period (Thời kỳ), Epoch (Thế), và Age (Tuổi). Mỗi đơn vị thời gian tương ứng với một tập hợp các tầng đá và các sự kiện địa chất, sinh học đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on over

Ví dụ: 'Fossils are found *in* specific layers of the geological time scale.' (Hóa thạch được tìm thấy *trong* các lớp cụ thể của thang thời gian địa chất). 'Significant events occurred *on* the geological time scale.' (Các sự kiện quan trọng đã xảy ra *trên* thang thời gian địa chất). 'Changes happened *over* geological time scales.' (Những thay đổi đã xảy ra *trong* thang thời gian địa chất.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geological time scale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)