world food security
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'World food security'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khi tất cả mọi người, vào mọi thời điểm, đều có khả năng tiếp cận về vật chất, xã hội và kinh tế đối với thực phẩm đầy đủ, an toàn và dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu ăn uống và sở thích thực phẩm của họ để có một cuộc sống năng động và khỏe mạnh.
Definition (English Meaning)
A condition when all people, at all times, have physical, social and economic access to sufficient, safe and nutritious food which meets their dietary needs and food preferences for an active and healthy life.
Ví dụ Thực tế với 'World food security'
-
"Achieving world food security is one of the greatest challenges of our time."
"Đạt được an ninh lương thực thế giới là một trong những thách thức lớn nhất của thời đại chúng ta."
-
"Climate change poses a serious threat to world food security."
"Biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh lương thực thế giới."
-
"International cooperation is essential for improving world food security."
"Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để cải thiện an ninh lương thực thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'World food security'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: world, food, security
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'World food security'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một tình trạng lý tưởng mà trong đó, toàn bộ dân số thế giới đều có thể tiếp cận nguồn thực phẩm một cách ổn định, an toàn và đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như sản xuất, phân phối, khả năng chi trả và tính bền vững của hệ thống thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'World food security about' nhấn mạnh vào các cuộc thảo luận, chính sách hoặc nghiên cứu liên quan đến vấn đề an ninh lương thực toàn cầu. 'World food security on' có thể được sử dụng để chỉ các hành động hoặc sáng kiến cụ thể tập trung vào việc cải thiện an ninh lương thực toàn cầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'World food security'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The UN is going to prioritize world food security in its upcoming summit.
|
Liên Hợp Quốc sẽ ưu tiên an ninh lương thực thế giới trong hội nghị thượng đỉnh sắp tới. |
| Phủ định |
Many developing countries are not going to achieve food security by the end of this year.
|
Nhiều quốc gia đang phát triển sẽ không đạt được an ninh lương thực vào cuối năm nay. |
| Nghi vấn |
Is the government going to implement new policies to improve food security?
|
Chính phủ có định thực hiện các chính sách mới để cải thiện an ninh lương thực không? |