(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global organization
B2

global organization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức toàn cầu tổ chức quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức hoạt động trên phạm vi quốc tế.

Definition (English Meaning)

An organization that operates internationally.

Ví dụ Thực tế với 'Global organization'

  • "The United Nations is a global organization."

    "Liên Hợp Quốc là một tổ chức toàn cầu."

  • "Many global organizations are working to combat climate change."

    "Nhiều tổ chức toàn cầu đang làm việc để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "The global organization aims to promote peace and security."

    "Tổ chức toàn cầu này hướng tới mục tiêu thúc đẩy hòa bình và an ninh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global organization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

international organization(tổ chức quốc tế)
multinational organization(tổ chức đa quốc gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

local organization(tổ chức địa phương)
national organization(tổ chức quốc gia)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Global organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức có hoạt động và ảnh hưởng trên nhiều quốc gia, có thể là tổ chức chính phủ, phi chính phủ hoặc doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh phạm vi hoạt động rộng lớn, vượt ra khỏi biên giới quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'of' để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực hoạt động của tổ chức. Ví dụ: 'global organization of health' (tổ chức y tế toàn cầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)