(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ international organization
C1

international organization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'International organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức có thành viên, phạm vi hoặc sự hiện diện mang tính quốc tế.

Definition (English Meaning)

An organization with an international membership, scope, or presence.

Ví dụ Thực tế với 'International organization'

  • "The United Nations is a major international organization."

    "Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế lớn."

  • "Several international organizations are involved in humanitarian aid efforts."

    "Một vài tổ chức quốc tế tham gia vào các nỗ lực viện trợ nhân đạo."

  • "The World Bank is an international organization that provides financial assistance to developing countries."

    "Ngân hàng Thế giới là một tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'International organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: international organization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

global organization(tổ chức toàn cầu)
multinational organization(tổ chức đa quốc gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

national organization(tổ chức quốc gia)
domestic organization(tổ chức trong nước)

Từ liên quan (Related Words)

diplomacy(ngoại giao) treaty(hiệp ước)
UN(Liên Hợp Quốc)
NATO(Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương)
WHO(Tổ chức Y tế Thế giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'International organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các tổ chức hoạt động trên phạm vi toàn cầu hoặc khu vực, với sự tham gia của nhiều quốc gia. Sự khác biệt với các tổ chức phi chính phủ (NGOs) là các tổ chức quốc tế thường được thành lập bởi các hiệp ước giữa các quốc gia hoặc hoạt động theo ủy quyền của các chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within with

* **of:** Dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của tổ chức. Ví dụ: 'an organization of international standing' (một tổ chức có tầm vóc quốc tế).
* **within:** Dùng để chỉ phạm vi hoạt động. Ví dụ: 'within an international organization' (trong một tổ chức quốc tế).
* **with:** Dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc liên kết. Ví dụ: 'working with international organizations' (làm việc với các tổ chức quốc tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'International organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)