(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global starvation
C1

global starvation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nạn đói toàn cầu tình trạng đói nghèo trên toàn thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global starvation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng và lan rộng trên quy mô toàn cầu, dẫn đến suy dinh dưỡng, đói khát và tử vong.

Definition (English Meaning)

Widespread and severe lack of food on a worldwide scale, leading to malnutrition, hunger, and death.

Ví dụ Thực tế với 'Global starvation'

  • "Climate change is a major contributing factor to global starvation."

    "Biến đổi khí hậu là một yếu tố đóng góp chính vào nạn đói toàn cầu."

  • "The UN is working to combat global starvation through various aid programs."

    "Liên Hợp Quốc đang nỗ lực chống lại nạn đói toàn cầu thông qua nhiều chương trình viện trợ khác nhau."

  • "Global starvation disproportionately affects children and pregnant women."

    "Nạn đói toàn cầu ảnh hưởng không cân xứng đến trẻ em và phụ nữ mang thai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global starvation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

famine(nạn đói)
widespread hunger(đói nghèo lan rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

food security(an ninh lương thực)
food abundance(lương thực dồi dào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Global starvation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc khủng hoảng lương thực lớn ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hoặc khu vực trên thế giới. Nó nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và quy mô lớn của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của nạn đói. Ví dụ: global starvation of arable land. in: thường dùng để chỉ khu vực bị ảnh hưởng bởi nạn đói. Ví dụ: global starvation in Africa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global starvation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)