(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global trade
B2

global trade

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại toàn cầu mậu dịch toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các quốc gia.

Definition (English Meaning)

The exchange of goods or services between countries.

Ví dụ Thực tế với 'Global trade'

  • "Global trade has significantly increased in recent decades."

    "Thương mại toàn cầu đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ gần đây."

  • "The growth of global trade has lifted millions out of poverty."

    "Sự tăng trưởng của thương mại toàn cầu đã giúp hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo."

  • "New technologies are transforming global trade."

    "Các công nghệ mới đang thay đổi thương mại toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: global trade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Global trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'global trade' nhấn mạnh đến phạm vi toàn cầu của hoạt động thương mại, vượt ra khỏi biên giới quốc gia và khu vực. Nó bao hàm sự tương tác kinh tế phức tạp giữa nhiều quốc gia, bao gồm xuất nhập khẩu, đầu tư, và các thỏa thuận thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In global trade' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong thương mại toàn cầu. Ví dụ: 'Vietnam plays an important role in global trade.' 'Of global trade' thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của thương mại toàn cầu. Ví dụ: 'The impact of tariffs on global trade.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)